No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00083348 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
10/07/2034 |
2 |
HCM-00083348 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
10/07/2034 |
3 |
HCM-00083348 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp |
III |
10/07/2034 |