No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00035678 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình. |
III |
15/01/2030 |
3 |
HAP-00035678 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
II |
15/01/2030 |
4 |
HAP-00035678 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
15/01/2030 |
5 |
HAP-00035678 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
15/01/2030 |
6 |
HAP-00035678 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
02/07/2030 |
|
7 |
HAP-00035678 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
02/07/2030 |