No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00052743 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2026 |
3 |
BRV-00052743 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2026 |
4 |
BRV-00052743 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2026 |
5 |
BRV-00052743 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/04/2026 |
6 |
BRV-00052743 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2026 |