No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00073390 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng; công nghiệp (nhà xưởng); giao thông (đường bộ, cầu đường bộ); NN&PTNT (thủy lợi); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
01/06/2033 |