No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00041384 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
10/06/2030 |
3 |
SOL-00041384 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
10/06/2030 |
4 |
SOL-00041384 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông |
III |
10/06/2030 |
5 |
SOL-00041384 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
10/06/2030 |
6 |
SOL-00041384 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
10/06/2030 |
7 |
SOL-00041384 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
10/06/2030 |
8 |
SOL-00041384 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
10/06/2030 |
9 |
SOL-00041384 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |
10 |
SOL-00041384 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
10/06/2030 |
11 |
SOL-00041384 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
10/06/2030 |
12 |
SOL-00041384 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
10/06/2030 |
13 |
SOL-00041384 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
10/06/2030 |
14 |
SOL-00041384 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |
15 |
SOL-00041384 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
10/06/2030 |
16 |
SOL-00041384 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
10/06/2030 |