No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00044714 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
21/08/2030 |
3 |
HAP-00044714 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
21/08/2030 |
4 |
HAP-00044714 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
21/08/2030 |