No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00058530 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/11/2031 |
2 |
TRV-00058530 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
11/11/2031 |
3 |
TRV-00058530 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/11/2031 |
4 |
TRV-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/11/2031 |
5 |
TRV-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
11/11/2031 |
6 |
TRV-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/11/2031 |
7 |
TRV-00058530 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/11/2031 |
8 |
TRV-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/11/2031 |
9 |
LOA-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng công nghiệp |
II |
28/02/2032 |
10 |
LOA-00058530 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
28/02/2032 |