No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00063190 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
22/04/2032 |
2 |
SOL-00063190 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
22/04/2032 |
3 |
SOL-00063190 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/04/2032 |
4 |
SOL-00063190 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
22/04/2032 |
5 |
SOL-00063190 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
22/04/2032 |
6 |
SOL-00063190 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
22/04/2032 |
7 |
SOL-00063190 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/04/2032 |
8 |
SOL-00063190 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
22/04/2032 |
9 |
SOL-00063190 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
III |
22/04/2032 |
10 |
SOL-00063190 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/04/2032 |