No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00033165 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/11/2029 |
3 |
KIG-00033165 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
15/11/2029 |
4 |
KIG-00033165 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/11/2029 |