No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00036819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
28/02/2030 |
3 |
HAP-00036819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
28/02/2030 |
4 |
HAP-00036819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
28/02/2030 |
5 |
HAP-00036819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
28/02/2030 |
6 |
HAP-00036819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III |
28/02/2030 |
7 |
HAP-00036819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu. |
III |
28/02/2030 |
8 |
HAP-00036819 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/02/2030 |