No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00043991 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
07/08/2030 |
3 |
SOL-00043991 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/08/2030 |
4 |
SOL-00043991 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
07/08/2030 |
5 |
SOL-00043991 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
II |
07/08/2030 |