No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00055826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/06/2031 |
2 |
HAN-00055826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
17/06/2031 |
3 |
HAN-00055826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/06/2031 |
4 |
HAN-00055826 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
17/06/2031 |
5 |
HAN-00055826 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường |
III |
17/06/2031 |