No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00085878 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp), cấp nước - thoát nước. |
III |
30/12/2034 |
2 |
HAP-00085878 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
30/12/2034 |