No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00083101 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
03/07/2034 |
2 |
HCM-00083101 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
03/07/2034 |
3 |
HCM-00083101 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
03/07/2034 |
4 |
HCM-00083101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
03/07/2034 |
5 |
HCM-00083101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
03/07/2034 |
6 |
HCM-00083101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
03/07/2034 |
7 |
HCM-00083101 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
03/07/2034 |
8 |
HCM-00083101 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
03/07/2034 |
9 |
HCM-00083101 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
03/07/2034 |
10 |
HCM-00083101 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
03/07/2034 |