No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00063593 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
09/05/2032 |
2 |
SOL-00063593 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/05/2032 |
3 |
SOL-00063593 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
09/05/2032 |
4 |
SOL-00063593 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
09/05/2032 |
5 |
SOL-00063593 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/05/2032 |
6 |
SOL-00063593 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước |
III |
09/05/2032 |
7 |
SOL-00063593 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
09/05/2032 |
8 |
SOL-00063593 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
09/05/2032 |