No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00041509 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
12/06/2030 |
3 |
HAP-00041509 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng. |
II |
12/06/2030 |
4 |
HAP-00041509 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
12/06/2030 |
5 |
HAP-00041509 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. |
III |
12/06/2030 |
6 |
HAP-00041509 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
12/06/2030 |
7 |
HAP-00041509 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
12/06/2030 |