No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00036304 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
II |
14/02/2030 |
3 |
HAP-00036304 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
14/02/2030 |
4 |
HAP-00036304 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
14/02/2030 |
5 |
HAP-00036304 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ. |
III |
14/02/2030 |
6 |
HAP-00036304 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng (phần lắp đặt thiết bị) công trình công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
14/02/2030 |
7 |
HAP-00036304 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
14/02/2030 |