No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00058604 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (Nhà công nghiệp, đường dây và trạm biến áp), Giao thông (đường bộ, cầu - hầm), Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước - thoát nước), công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
16/11/2031 |
3 |
BAN-00058604 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
16/11/2031 |
4 |
BAN-00058604 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
16/11/2031 |