No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00036615 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/02/2030 |
3 |
HAN-00036615 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/02/2030 |
4 |
HAN-00036615 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/02/2030 |
5 |
HAN-00036615 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/02/2030 |