No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00072888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện) xây dựng công trình dân dụng. |
III |
22/05/2033 |
2 |
HAP-00072888 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình dân dụng. |
III |
22/05/2033 |
3 |
HAP-00072888 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình dân dụng. |
III |
22/05/2033 |