No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/09/2033 |
2 |
HCM-00076329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
3 |
HCM-00076329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng |
III |
29/09/2033 |
4 |
HCM-00076329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình nhà công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
5 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
29/09/2033 |
6 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
7 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
29/09/2033 |
8 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu ứng suất trước) công trình dân dụng |
III |
29/09/2033 |
9 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu ứng suất trước) công trình nhà công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
10 |
HCM-00076329 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu ứng suất trước) công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
29/09/2033 |
11 |
HCM-00076329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
29/09/2033 |
12 |
HCM-00076329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
13 |
HCM-00076329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp năng lượng |
III |
29/09/2033 |
14 |
HCM-00076329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp dầu khí |
III |
29/09/2033 |
15 |
HCM-00076329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
29/09/2033 |
16 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/09/2033 |
17 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
29/09/2033 |
18 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
29/09/2033 |
19 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp, |
III |
29/09/2033 |
20 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/09/2033 |
21 |
HCM-00076329 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
29/09/2033 |