No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00054189 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
07/05/2031 |
3 |
NIT-00054189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp;
Giao thông (cầu, đường bộ);
Hạ tầng kỹ thuật; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
21/05/2031 |
4 |
NIT-00054189 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ);
Hạ tầng kỹ thuật; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, |
III |
21/05/2031 |
5 |
NIT-00054189 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp
Giao thông (cầu, đường bộ);
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/06/2031 |
6 |
NIT-00054189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp;
Giao thông (cầu, đường bộ);
Hạ tầng kỹ thuật; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
01/06/2031 |
7 |
NIT-00054189 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ);
Hạ tầng kỹ thuật; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, |
III |
01/06/2031 |