No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00059388 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/12/2031 |
3 |
DON-00059388 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2031 |
4 |
DON-00059388 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, Đường bộ) |
III |
01/12/2031 |
5 |
DON-00059388 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT |
III |
01/12/2031 |
6 |
DON-00059388 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/12/2031 |
7 |
DON-00059388 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp |
III |
01/12/2031 |
8 |
DON-00059388 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2031 |
9 |
DON-00059388 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, Đường bộ) |
III |
01/12/2031 |
10 |
DON-00059388 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT |
III |
01/12/2031 |
11 |
DON-00059388 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
01/12/2031 |