No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00042271 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
08/10/2030 |
2 |
DNA-00042271 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
08/10/2030 |
3 |
HCM-00042271 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
03/06/2032 |
4 |
HCM-00042271 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
03/06/2032 |
5 |
HCM-00042271 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu) công trình dân dụng |
III |
03/06/2032 |
6 |
HCM-00042271 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu) công trình nhà công nghiệp |
III |
03/06/2032 |
7 |
HCM-00042271 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
II |
03/06/2032 |
8 |
HCM-00042271 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/06/2032 |
9 |
HCM-00042271 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị (cơ - điện, cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng |
II |
03/06/2032 |
10 |
HCM-00042271 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
03/06/2032 |
11 |
HCM-00042271 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
03/06/2032 |
12 |
HCM-00042271 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
03/06/2032 |