No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00086113 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Thuỷ lợi, đê điều) |
III |
08/01/2035 |
2 |
TRV-00086113 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
08/01/2035 |
3 |
TRV-00086113 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (thủy lợi) |
III |
08/01/2035 |
4 |
TRV-00086113 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/01/2035 |
5 |
TRV-00086113 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông; Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (thủy lợi) |
III |
08/01/2035 |
6 |
TRV-00086113 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất |
III |
08/01/2035 |