No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00068295 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp |
III |
24/10/2032 |
2 |
HAT-00068295 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/10/2032 |
3 |
HAT-00068295 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
24/10/2032 |
4 |
HAT-00068295 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật |
III |
24/10/2032 |
5 |
HAT-00068295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp |
III |
24/10/2032 |
6 |
HAT-00068295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/10/2032 |
7 |
HAT-00068295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
24/10/2032 |
8 |
HAT-00068295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật |
III |
24/10/2032 |