No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00080071 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/03/2034 |
2 |
THN-00080071 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
15/03/2034 |
3 |
THN-00080071 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
15/03/2034 |