No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00084825 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước), Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều), Đường dây và Trạm Biến áp |
III |
07/10/2034 |
2 |
KHH-00084825 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
trừ thiết bị Điện |
III |
07/10/2034 |