No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00034798 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng (kết cấu) công trình: Dân dụng |
II |
31/12/2029 |
3 |
HCM-00034798 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
31/12/2029 |
4 |
HCM-00034798 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
31/12/2029 |
5 |
HCM-00034798 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
31/12/2029 |
6 |
HCM-00034798 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
31/12/2029 |
7 |
HCM-00034798 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
31/12/2029 |
8 |
HCM-00034798 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
31/12/2029 |
9 |
HCM-00034798 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
31/12/2029 |
10 |
HCM-00034798 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
31/12/2029 |
11 |
HCM-00034798 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
31/12/2029 |
12 |
HCM-00034798 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
31/12/2029 |