No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00030188 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/09/2029 |
3 |
HNA-00030188 |
Thi công xây dựng công trình |
Ép cọc móng công trình |
II |
06/09/2029 |
4 |
HNA-00030188 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/09/2029 |