No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00067854 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình dân dụng và công nghiệp |
III |
11/10/2032 |
2 |
HAT-00067854 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình giao thông cầu, đường bộ |
III |
11/10/2032 |
3 |
HAT-00067854 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/10/2032 |
4 |
HAT-00067854 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình hạ tầng kỷ thuật |
III |
11/10/2032 |