No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00075358 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
III |
04/08/2033 |
2 |
VIP-00075358 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
III |
04/08/2033 |