No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00085879 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. |
III |
30/12/2034 |
2 |
HAP-00085879 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp (nhẹ). |
III |
30/12/2034 |
3 |
HAP-00085879 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp (nhẹ), đường bộ, cầu, cấp nước - thoát nước. |
III |
30/12/2034 |