No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00081194 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV), Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
25/04/2034 |