No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00085263 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/11/2034 |
2 |
DIB-00085263 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/11/2034 |
3 |
DIB-00085263 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi, đê điều |
III |
18/11/2034 |
4 |
DIB-00085263 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
18/11/2034 |
5 |
DIB-00085263 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/11/2034 |