No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00048871 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng) |
III |
01/12/2030 |
3 |
LAD-00048871 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/12/2030 |