No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00038357 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
3 |
HAN-00038357 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ Lăp đặt thiết bị công trình |
III |
|
4 |
HAN-00038357 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
5 |
HAN-00038357 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |