No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
31/07/2028 |
3 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
II |
31/07/2028 |
4 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
31/07/2028 |
5 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
27/11/2030 |
6 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
27/11/2030 |
7 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
II |
27/11/2030 |
8 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
II |
27/11/2030 |
9 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
27/11/2030 |
10 |
NIB-00014645 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng điện |
III |
27/11/2030 |