No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00069513 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dung và công nghiệp lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |
2 |
HAT-00069513 |
Thi công xây dựng công trình |
Cầu đường (cầu bộ, đường bộ) lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |
3 |
HAT-00069513 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (Trừ hồ đập, kè, đê điều, tràn xả lũ) lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |
4 |
HAT-00069513 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |
5 |
HAT-00069513 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |