No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
14/02/2030 |
3 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
14/02/2030 |
4 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
14/02/2030 |
5 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
14/02/2030 |
6 |
HAP-00036323 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
14/02/2030 |
7 |
HAP-00036323 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
14/02/2030 |
8 |
HAP-00036323 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
14/02/2030 |
9 |
HAP-00036323 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
14/02/2030 |
10 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
II |
13/03/2030 |
11 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
II |
13/03/2030 |
12 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II |
13/03/2030 |
13 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
13/03/2030 |
14 |
HAP-00036323 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
13/03/2030 |
15 |
HAP-00036323 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
II |
13/03/2030 |
16 |
HAP-00036323 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
II |
13/03/2030 |