No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085991 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (kiến trúc, kết cấu, điện) |
III |
02/01/2035 |
2 |
TRV-00085991 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
02/01/2035 |
3 |
TRV-00085991 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/01/2035 |
4 |
TRV-00085991 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
02/01/2035 |
5 |
TRV-00085991 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
02/01/2035 |