No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00036829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
28/02/2030 |
3 |
HAP-00036829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
28/02/2030 |
4 |
HAP-00036829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
28/02/2030 |
5 |
HAP-00036829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều, đường bộ, cầu. |
III |
28/02/2030 |
6 |
HAP-00036829 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đê điều; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/02/2030 |
7 |
HAP-00036829 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đê điều; đường bộ; cầu. |
III |
28/02/2030 |