No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00052563 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
26/03/2031 |
2 |
HAD-00052563 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế: Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng, Công nghiệp nhẹ; công trình Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
26/03/2031 |
3 |
HAD-00052563 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
26/03/2031 |
4 |
HAD-00052563 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
26/03/2031 |