No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00083519 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
11/07/2034 |
2 |
PHY-00083519 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
11/07/2034 |
3 |
PHY-00083519 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
11/07/2034 |
4 |
PHY-00083519 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Công viên cây xanh, Cấp Thoát nước, Chiếu sáng công cộng |
III |
11/07/2034 |