No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00040091 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
18/05/2025 |
3 |
CAB-00040091 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/05/2025 |
4 |
CAB-00040091 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/05/2025 |