No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00047685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Công nghiệp |
III |
05/11/2030 |
3 |
HCM-00047685 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/11/2030 |
4 |
HCM-00047685 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/11/2030 |
5 |
HCM-00047685 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2030 |
6 |
HCM-00047685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/11/2030 |