No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00073917 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2033 |
2 |
PHT-00073917 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
22/06/2033 |
3 |
PHT-00073917 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ; Cầu |
III |
22/06/2033 |
4 |
PHT-00073917 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước - thoát nước |
III |
22/06/2033 |
5 |
PHT-00073917 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
22/06/2033 |
6 |
PHT-00073917 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2033 |
7 |
PHT-00073917 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/06/2033 |
8 |
PHT-00073917 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/06/2033 |
9 |
PHT-00073917 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2033 |
10 |
PHT-00073917 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
22/06/2033 |
11 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2033 |
12 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
22/06/2033 |
13 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và Trạm biến áp |
III |
22/06/2033 |
14 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ; Cầu |
III |
22/06/2033 |
15 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
22/06/2033 |
16 |
PHT-00073917 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
22/06/2033 |