No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00083678 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện); nhiệt điện, điện địa nhiệt; thủy điện; điện gió, điện mặt trời, điện thuỷ triều; điện sinh khối, điện rác, điện khí biogas; đường dây và trạm biến áp |
III |
18/07/2034 |
2 |
HCM-00083678 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp năng lượng nhiệt điện, điện địa nhiệt; thuỷ điện; điện gió, điện mặt trời, điện thuỷ triều; điện sinh khối, điện rác, điện khí biogas; đường dây và trạm biến áp |
III |
18/07/2034 |