No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình dân dụng |
III |
20/10/2031 |
3 |
SOL-00058101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình HTKT: cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn |
III |
20/10/2031 |
4 |
SOL-00058101 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi, đê điều) |
III |
20/10/2031 |