No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00025854 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/06/2029 |
3 |
CAT-00025854 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
19/06/2029 |
4 |
CAT-00025854 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
19/06/2029 |
5 |
CAT-00025854 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Kè |
II |
19/06/2029 |